Tham khảo giá cao su xuất khẩu của Indonesia ngày 09/06/2011
FOB Jarkata, UScent/kg
Loại hợp đồng | Thời hạn giao | Giá chào | Giá trả |
SIR20 BELAWAN NN | 07/11 | 471 | 471,5 |
SIR20 BELAWAN N1 | 08/11 | 471,5 | 472 |
SIR20 PALEMB NN | 07/11 | 470,75 | 471,25 |
SIR20 PALEMB NN1 | 08/11 | 471,25 | 471,75 |
SIR20 SURABYA NN | 07/11 | 470,75 | 471,25 |
SIR20 SURABYA N1 | 08/11 | 471,25 | 471,75 |
RSS1 BELAWAN NN | 07/11 | 526 | 526,5 |
RSS1 BELAWAN N1 | 08/11 | 526,5 | 527 |
RSS1 T PRIOK NN | 07/11 | 525,75 | 526,25 |
RSS1 T PRIOK NN1 | 08/11 | 526,25 | 526,75 |
Reuters Trích nguồn: cao su.net
Các hình sản phẩm được sản xuất từ cao su thiên nhiên, cao su nhân tạo của Cty Cao su Việt:
|
San-pham-cao-su v1025 JBI646 JBK243 O-ring silicone chịu nhiệt 400 oC |
|
San-pham-cao-su v1026 JBH899 JBK238 Phễu cao su thiên nhiên đàn hồi tốt |
|
San-pham-cao-su v1027 JBI983 JBK244 O-ring silicone kháng dung môi |
|
San-pham-cao-su v1028 JBI645 JBK242 O-ring silicone kháng dầu |
|
San-pham-cao-su v1030 JBI631 JBK240 O-ring EPDM chịu dung môi |
|
San-pham-cao-su v1036 JBG309 JBK232 |
|
San-pham-cao-su v1034 JBH667 JBK235 O-ring silicone chịu nhiệt cao |
|
San-pham-cao-su v1040 JBE988 JBK197 Phễu bằng cao su silicone kháng xé cao |
|
San pham cao su v914 |
|
San-pham-cao-su v1025 JBI646 JBK243 O-ring silicone chịu nhiệt 400 oC |
|
San pham cao su v917 |
Cty Cao su Việt chuyên sản xuất các sản phẩm cao su: Bánh xe cao su, đệm cao su, O ring silicone chịu nhiệt, phễu bằng cao su silicone kháng xé cao, o ring epdm chịu dung môi, phễu cao su thiên nhiên đàn hồi, con lăn cao su |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét